Characters remaining: 500/500
Translation

convergent thinking

Academic
Friendly

Giải thích từ "convergent thinking":

Từ "convergent thinking" (tư duy hội tụ) một thuật ngữ trong tâm lý học giáo dục, chỉ quá trình tư duy khi người ta tìm kiếm một giải pháp cụ thể cho một vấn đề. Khác với "divergent thinking" (tư duy phân kỳ), nơi nhiều ý tưởng hướng đi được khám phá, tư duy hội tụ tập trung vào việc thu hẹp các khả năng chọn ra phương án tốt nhất.

Định nghĩa:
  • Convergent thinking (tư duy hội tụ): phương pháp tư duy nhằm tìm ra một giải pháp duy nhất cho một vấn đề cụ thể, thông qua việc phân tích đánh giá các lựa chọn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "In mathematics, convergent thinking is essential for solving specific problems."
    • (Trong toán học, tư duy hội tụ thiết yếu để giải quyết các vấn đề cụ thể.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "During the brainstorming session, the team shifted from divergent thinking to convergent thinking as they narrowed down their ideas to a final proposal."
    • (Trong phiên họp brainstorm, nhóm đã chuyển từ tư duy phân kỳ sang tư duy hội tụ khi họ thu hẹp các ý tưởng lại thành một đề xuất cuối cùng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Convergence (sự hội tụ): Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái hội tụ.

    • dụ: "The convergence of different ideas can lead to innovation." (Sự hội tụ của các ý tưởng khác nhau có thể dẫn đến đổi mới.)
  • Divergent thinking (tư duy phân kỳ): Khái niệm đối lập với tư duy hội tụ, tập trung vào việc phát triển nhiều ý tưởng khác nhau.

    • dụ: "Divergent thinking encourages creativity and exploration of many possibilities." (Tư duy phân kỳ khuyến khích sự sáng tạo khám phá nhiều khả năng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Analytical thinking (tư duy phân tích): Phân tích đánh giá thông tin để đưa ra quyết định.
  • Critical thinking (tư duy phản biện): Đánh giá phân tích một cách logic để đưa ra kết luận.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Narrow down": Thu hẹp lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chọn lựa.
    • dụ: "We need to narrow down our options before making a decision." (Chúng ta cần thu hẹp các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
Tóm lại:

Tư duy hội tụ một kỹ năng quan trọng trong việc giải quyết vấn đề, giúp bạn tập trung tìm ra giải pháp tốt nhất từ những lựa chọn sẵn.

Noun
  1. vấn đề được giải quyết nhờ tư duy hội tụ.

Comments and discussion on the word "convergent thinking"